3. Báo cáo hàng đợi

Báo cáo hàng đợi là phần thống kế tất cả các cuộc gọi đã vào đến Queue. Những cuộc gọi không đến Queue sẽ không được tính trong phần báo cáo này. Để vào mục báo cáo Queue, người dùng chọn Call Center (1) → Báo cáo hàng đợi(2)

3.1. Bộ lọc báo cáo hàng đợi

Các bộ lọc

Type

Loại xem dữ liệu trong Queue, hệ thống hỗ trợ 4 loại: Summary (tổng quan), Daily (hàng ngày), Monthly (hàng tháng), Traffic (hàng giờ)

Từ (MM-DD-YYYY)

Ngày bắt đầu lấy dữ liệu báo cáo Queue

Tới (MM-DD-YYYY)

Ngày kết thúc lấy dữ liệu báo cáo Queue

Queue

Tùy chọn Queue để lọc dữ liệu (có thể chọn nhiều Queue)

Lọc nhanh

Mốc thời gian lọc dữ liệu nhanh, bao gồm:

Hôm nay - Hôm qua - Tuần này - Tuần trước - Tháng này - Tháng trước

3.2. Xem theo dạng tổng quan

3.2.1. Báo cáo tổng quan

Các trường thông tin

Trường thông tin
Mô tả

Queue Name

Tên hiển thị của Queue

Offered

Tổng số cuộc gọi được chuyển đến Queue

Handled

Tổng số cuộc gọi được bắt máy thành công chuyển đến Queue

Abandoned: Agent Not Response

Tổng số cuộc gọi bị bỏ qua trong Queue vì lý do Agent ko đáp ứng (Agent không nhận call; Hết thời gian đổ chuông Agent)

Abandoned: Timeout

Tổng số cuộc gọi bị bỏ qua trong Queue vì lý do Khách hàng tắt máy khi đang trong Queue

Abandoned: Customer Hangup

Tổng số cuộc gọi bị bỏ qua trong Queue vì lý do hết thời gian cho phép trong Queue. Thông số này sẽ không có nếu cấu hình thời gian chờ không giới hạn

Total waiting

Tổng thời gian các cuộc gọi chờ trên Queue

Longest waiting

Thời gian cuộc gọi chờ trên Queue lâu nhất

Shortest waiting

Thời gian chờ trên Queue ngắn nhất

Avg waiting

Thời gian trung bình một cuộc gọi chờ trên Queue

Total hold

Tổng thời gian tạm giữ cuộc gọi của các cuộc gọi trong Queue

Total talking

Tổng thời gian đàm thoại của các cuộc gọi thành công trong Queue

Longest talking

Thời gian đàm thoại lâu nhất của cuộc gọi thành công trong Queue

Shortest talking

Thời gian đàm thoại ngắn nhất của cuộc gọi thành công trong Queue

Avg talking

Thời gian đàm thoại trung bình của một cuộc gọi được trả lời trong Queue

3.2.2. Báo cáo ASA (thời gian trả lời cuộc gọi trung bình)

Phần báo cáo này tính tỉ lệ các cuộc gọi được phục vụ theo khung thời gian chờ của khách hàng

Các trường thông tin

Trường thông tin
Mô tả

Queue Name

Tên hiển thị của Queue

Waiting

Khung thời gian chờ trên Queue của khách hàng tính bằng giây. Thời gian này sẽ nhảy theo từng giây một từ 1-10 (1, 2,3,...., 10), sau đó sẽ nhảy theo bước nhảy 5s (sẽ: 10, 15, 20,...) cho đến thời gian chờ của cuộc gọi chờ lâu nhất

Number of Calls

Số lượng cuộc gọi được trả lời theo khung giờ chờ

% ASA

Tỷ lệ cuộc gọi được phục vụ dưới thời gian tại cột Waiting % ASA = (Number of calls/Total Queue Handled) x 100%

3.3. Xem theo dạng lưu lượng (hàng giờ)

Các trường thông tin

Trường thông tin
Mô tả

Queue Name

Tên hiển thị của Queue

Hour

Khung giờ trên Queue

Offered

Tổng số cuộc gọi được chuyển đến Queue

Handled

Tổng cuộc gọi được phục vụ trên Queue

Abandoned: Agent Not Response

Tổng số cuộc gọi bị bỏ qua trong Queue vì lý do Agent ko đáp ứng (Agent không nhận call; Hết thời gian đổ chuông Agent)

Abandoned: Timeout

Tổng số cuộc gọi bị bỏ qua trong Queue vì lý do Khách hàng tắt máy khi đang trong Queue

Abandoned: Customer Hangup

Tổng số cuộc gọi bị bỏ qua trong Queue vì lý do hết thời gian cho phép trong Queue. Thông số này sẽ không có nếu cấu hình thời gian chờ không giới hạn

ASA (<=2 ; <=5 ; <=10 ; <=20 ; <=30; <=40; <=45)

Tỷ lệ cuộc gọi được phục vụ dưới thời gian tương ứng <=2 ; <=5 ; <=10 ; <=20 ; <=30; <=40; <=45

SLA (<=2 ; <=5 ; <=10 ; <=20 ; <=30; <=40; <=45)

Tỷ lệ cuộc gọi được trả lời có thời gian chờ trong vòng thời gian tương ứng (<=2 ; <=5 ; <=10 ; <=20 ; <=30; <=40; <=45) trên tổng số cuộc được trả lời

% Answered

Tỷ lệ cuộc gọi được phục vụ trên tổng số cuộc gọi đi vào Queue

3.4. Xem theo ngày

Các trường thông tin

Trường thông tin
Mô tả

Queue Name

Tên hiển thị của Queue

Date

Thời gian được xếp theo ngày

Offered

Tổng số cuộc gọi được chuyển đến Queue

Handled

Tổng cuộc gọi được phục vụ trên Queue

Abandoned: Agent Not Response

Tổng số cuộc gọi bị bỏ qua trong Queue vì lý do Agent ko đáp ứng (Agent không nhận call; Hết thời gian đổ chuông Agent)

Abandoned: Timeout

Tổng số cuộc gọi bị bỏ qua trong Queue vì lý do Khách hàng tắt máy khi đang trong Queue

Abandoned: Customer Hangup

Tổng số cuộc gọi bị bỏ qua trong Queue vì lý do hết thời gian cho phép trong Queue. Thông số này sẽ không có nếu cấu hình thời gian chờ không giới hạn

Total Agent

Tổng số Agent login vào Queue

AHT

Thời gian đàm thoại trung bình của một cuộc gọi được trả lời trong Queue

Hold Time

Tổng thời gian tạm giữ cuộc gọi trên tổng số cuộc gọi xử lý

ASA (<=2 ; <=5 ; <=10 ; <=20 ; <=30; <=40; <=45)

Tổng số cuộc gọi được bắt máy trước thời gian tương ứng <=2 ; <=5 ; <=10 ; <=20 ; <=30; <=40; <=45

SLA (<=2 ; <=5 ; <=10 ; <=20 ; <=30; <=40; <=45)

Tỷ lệ cuộc gọi được trả lời có thời gian chờ trong vòng thời gian tương ứng (<=2 ; <=5 ; <=10 ; <=20 ; <=30; <=40; <=45) trên tổng số cuộc được trả lời

3.5. Xem theo tháng

Các trường thông tin

Trường thông tin
Mô tả

Queue Name

Tên hiển thị của Queue

Month

Thời gian được xếp theo tháng

Offered

Tổng số cuộc gọi được chuyển đến Queue

Handled

Tổng cuộc gọi được phục vụ trên Queue

Abandoned: Agent Not Response

Tổng số cuộc gọi bị bỏ qua trong Queue vì lý do Agent ko đáp ứng (Agent không nhận call; Hết thời gian đổ chuông Agent)

Abandoned:Timeout

Tổng số cuộc gọi bị bỏ qua trong Queue vì lý do Khách hàng tắt máy khi đang trong Queue

Abandoned: Customer Hangup

Tổng số cuộc gọi bị bỏ qua trong Queue vì lý do hết thời gian cho phép trong Queue. Thông số này sẽ không có nếu cấu hình thời gian chờ không giới hạn

Total Agent

Tổng số Agent login vào Queue

AHT

Thời gian đàm thoại trung bình của một cuộc gọi được trả lời trong Queue

Hold Time

Tổng thời gian tạm giữ cuộc gọi trên tổng số cuộc gọi xử lý

ASA (<=2 ; <=5 ; <=10 ; <=20 ; <=30; <=40; <=45)

Tổng số cuộc gọi được bắt máy trước thời gian tương ứng <=2 ; <=5 ; <=10 ; <=20 ; <=30; <=40; <=45

SLA (<=2 ; <=5 ; <=10 ; <=20 ; <=30; <=40; <=45)

Tỷ lệ cuộc gọi được trả lời có thời gian chờ trong vòng thời gian tương ứng (<=2 ; <=5 ; <=10 ; <=20 ; <=30; <=40; <=45) trên tổng số cuộc được trả lời

Last updated