AntBuddy Vietnam
  • Tài liệu AntBuddy - Hướng dẫn sử dụng (AntBuddy Docs - User Guide)
    • Hướng dẫn đăng ký và thanh toán (Guide to Register and Payment)
      • Đăng ký và Đăng nhập (Register and Login)
        • 1. Đăng ký (Register)
        • 2. Đăng nhập (Log in)
      • Thanh toán (Payment)
    • Quản trị khách hàng AntCrm (AntCrm Customer Management)
      • Cài đặt (Settings)
        • Tạo nhân viên (Create users)
        • Tạo nhóm (Create group)
        • Mời nhân viên vào công ty (Invite users to the company)
        • Quyền xem (View permissions)
        • Quyền hoạt động (Activity permissions)
        • Ticket là gì? Cách tạo mới Ticket? (What is Ticket? How to create Ticket?)
          • Thao tác với Ticket (Operations with Ticket)
        • Thao tác với task (Operations with task)
        • SLA là gì? Sử dụng SLA như thế nào?(What is SLA? How to use SLA?)
        • What are Lead, Contact, Account? How to create Lead, Contact, Account?
        • Lead, Contact, Account là gì? Cách tạo mới Lead, Contact, Account?
        • Hướng dẫn sử dụng tính năng tự động gửi tin nhắn SMS/ZNS khi có cuộc gọi nhỡ
        • Cách sử dụng tính năng Giới hạn số phiên hội thoại tối đa cho từng nhân viên
        • Hướng dẫn Cấu hình điện thoại Yealink T19 E2 (Instruction to Configure Yealink T19 E2 phone)
        • Cấu hình IP Phone Grandstream GXP 1610 (Configure IP Phone Grandstream GXP 1610)
      • Tin nhắn đa kênh (Conversation)
        • Hướng dẫn sử dụng Omni Facebook (Omni Facebook user guide)
          • 1. Tích hợp Facebook (Facebook integration)
            • 1.1 Truy cập vào trang tích hợp Facebook (Access the Facebook Integration Page)
            • 1.2 Dùng tài khoản admin để tích hợp (Use the Admin account of the page to integrate)
          • 2. Thiết lập Fanpage Facebook (Setting Up Facebook Fanpage)
            • 2.1 Thêm hỗ trợ (Adding Support)
            • 2.2. Cấu hình phân công (Assignment Configuration)
            • 2.3. Cấu hình tương tác (Interaction Configuration)
          • 3. Quản lý tin nhắn (Message Management)
            • 3.1 Gửi tin nhắn (Sending Message)
            • 3.2 Xem lịch sử hội thoại (Viewing Conversation History)
          • 4. Quản lý comment (Comment Management)
            • 4.1 Bình luận chăm sóc khách hàng (Customer Support Commenting)
            • 4.2 Cách ẩn bình luận (Hiding comments)
            • 4.3 Chỉnh sửa bình luận (Editing comments)
            • 4.4 Xóa bình luận (Deleting comments)
            • 4.5 Hướng dẫn thêm tính năng Xóa và Ẩn bình luận facebook cho member
            • 4.6 Thích/Bỏ thích bình luận (Liking/Unliking Comments)
          • 5. Quản lý bài Post (Post Management)
          • 6. Thay đổi người phụ trách session (Changing the Session Owner)
          • 7. Thêm user hỗ trợ (Adding support user)
          • 8. Gắn nhãn session (Tagging session)
          • 9. Gửi hình ảnh (Sending images)
          • 10. Đánh dấu Xong (Marking done)
          • 11. 𝑇ℎ𝑒̂𝑚 𝑚𝑎̂̃𝑢 𝑡𝑖𝑛 𝑛ℎ𝑎̆́𝑛 (𝐴𝑑𝑑𝑖𝑛𝑔 𝑚𝑒𝑠𝑠𝑎𝑔𝑒 𝑡𝑒𝑚𝑝𝑙𝑎𝑡𝑒)
            • 11.1. Thêm sửa xóa templates (Add/Edit/Delete templates)
            • 11.2. Sử dụng mẫu tin nhắn (Using message template)
          • 12. Thiết lập thời gian đóng session (Setting Up Session Timeout)
          • 13. Cấu hình thời gian chờ (Configuring the Timeout)
          • 14. Thiết lập tự động trả lời và gửi tin nhắn (Setting Up Auto-Reply and Sending Messages)
          • 15. Thiết lập thời hạn phản hồi và cảnh báo (Setting Up Response Time and Pre-Expiration Warnings)
          • 16. Các thao tác với khách hàng (Customer operations)
          • 17. Đánh dấu chưa đọc (Marking unread)
          • 18. Thiết lập Danh mục hội thoại (Setting up Omnichannel chat Categories)
          • 19. Cấu hình hiển thị (Configuring layout)
        • Hướng dẫn sử dụng Zalo OA (Zalo OA user guide)
          • 1. Tích hợp Zalo OA (Zalo OA integration)
          • 2. Thiết lập trang (Setting page)
            • 2.1. Thêm User hỗ trợ (Add user support)
            • 2.2. Tính năng phân phối tự động và Assignment Mode (Auto assign feature and Assignment Mode)
            • 2.3. Cấu hình gắn thẻ cho khách hàng mới (Configure tagging for new customers)
            • 2.4. Cấu hình Nguồn Lead (Configure lead source)
          • 3. Quản lý tin nhắn (Message Management)
            • 3.1. Gửi tin nhắn(Sending message)
            • 3.2. Xem lịch sử hội thoại (Viewing Conversation History)
          • 4. Thay đổi người phụ trách cho session (Changing the Session Owner)
          • 5. Thêm user hỗ trợ (Adding support user)
          • 6. Gắn nhãn (Tags)
          • 7. Gửi hình ảnh (Sending images)
          • 8. Đánh dấu Xong (Marking done)
          • 9. Thêm mẫu tin nhắn (Adding Message Template)
            • 9.1. Thêm/sửa/xóa (Add/Edit/Delete)
              • 9.1.1. Thêm mẫu tin nhắn (Adding a Message Template)
              • 9.1.2. Chỉnh sửa mẫu tin nhắn (Editing message template)
              • 9.1.3. Xóa mẫu tin nhắn (Deleting message template)
            • 9.2. Sử dụng mẫu tin nhắn (Using message template)
          • 10. Thiết lập thời gian đóng session (Setting Up Session Timeout)
          • 11. Cấu hình thời gian chờ (Configuring the Timeout)
          • 12. Thiết lập thời hạn phản hồi và cảnh báo (Setting Up Response Time and Pre-Expiration Warnings)
          • 13. Đánh dấu chưa đọc (Marking unread)
          • 14. Thiết lập Danh mục hội thoại (Setting up Omnichannel chat Categories)
          • 15. Cấu hình Cấu hình hiển thị (Configuring layout)
        • Hướng dẫn sử dụng Instagram (Instagram use guide)
          • 1. Tích hợp Instagram (Instagram integration)
          • 2. Sử dụng hội thoại đa kênh Instagram (Using Instagram Omni conversations)
            • 2.1. Thiết lập Instagram trên AntCRM (Guide to setting up Instagram on AntCRM)
              • 2.1.1. Thêm hỗ trợ (Adding support)
              • 2.1.2. Cấu hình phân công (Assignment configuration)
              • 2.1.3. Cấu hình tương tác (Interactive Configuration)
          • 3. Quản lý chat với khách hàng (Manage chat with customers)
            • 3.1. Gửi tin nhắn cho khách hàng (Send message to customer)
            • 3.2. Xem lịch sử hội thoại (View session history)
          • 4. Quản lý comment (Comment Manager)
            • 4.1. Ẩn bình luận (Hide comment)
            • 4.2. Xóa bình luận (Delete comment)
          • 5. Thay đổi người phụ trách session (Change the person assign to session)
          • 6. Thêm user hỗ trợ (Adding user support)
          • 7. Gắn nhãn session (Tags for session)
          • 8. Gửi hình ảnh (Send image)
          • 9. Đánh dấu xong (Mark as done)
          • 10. Thêm mẫu tin nhắn (Adding message template)
            • 10.1.Thêm/sửa/xóa template (Add/Edit/Delete template)
            • 10.2.Sử dụng mẫu tin nhắn (Using messenger template)
          • 11. Thiết lập thời gian đóng session (Setting up session timeout)
          • 12. Thiết lập thời hạn phản hồi và cảnh báo (Setting Up Response Time and Pre-Expiration Warnings)
        • Hướng dẫn sử dụng whatsapp (Whatsapp use guide)
          • 1. Tích hợp whatsapp vào CRM (Integrate whatsapp on CRM)
          • 2. Thiết lập whatsapp trên CRM (Setting whatsapp on CRM)
            • 2.1. Thêm user hỗ trợ (Adding user support)
            • 2.2. Thiết lập đóng hội thoại (Setting close session)
            • 2.3. Cấu hình phân công (Assignment Configuration)
            • 2.4. Cấu hình tương tác (Interaction Configuration)
          • 3. Quản lý chat với khách hàng whatsapp (Managing Chats with Whatsapp Customers)
            • 3.1. Gửi tin nhắn (Send message)
            • 3.2. Xem lịch sử phiên hội thoại (Viewing Conversation History)
            • 3.3 Thay đổi nhân viên phụ trách phiên hội thoại (Changing the Session's Assigned Agent)
          • 4. Thêm user hỗ trợ (Adding a Support User)
          • 5. Mục Tag (Tagging a Session)
          • 6. Gửi hình ảnh (Sending image)
          • 7. Đánh dấu session đã xong (Marking a Session as Completed)
          • 8. Thêm, Sửa và Xóa mẫu tin nhắn (Adding, Edit and Delete omni message template)
          • 9. Thời gian đóng session (Session Closure Time)
          • 10. Cấu hình thời gian chờ (Configuring the wait time)
          • 11. Cài đặt thời gian phản hồi và cảnh báo (Setting response Time and Pre-expiration Alerts)
          • 12. Tạo chiến dịch SMS whatsapp (Creating Whatsapp SMS campaign)
          • 13. Gửi chiến dịch SMS whatsapp (Sending Whatsapp SMS Campaign)
          • 14. Gửi Carousel Sản Phẩm (Sending the Product Carousel)
          • 15. Chiến lược đa kênh (Cross-Channel Campaign Guide)
            • 15.1. Tạo mẫu (Creating template)
          • 16. Tạo mẫu WhatsApp qua Meta Business Suite (Create WhatsApp Template via Meta Business Suite)
          • 17. Chạy mẫu trong nền tảng AntCRM (Run Template in AntCRM platform)
        • Hướng dẫn sử dụng Shopee (Shopee use guide)
          • 1. Tích hợp Shopee vào CRM (Integrate Shopee on CRM)
        • Hướng dẫn sử dụng Live chat (Live chat use guide)
        • Hướng dẫn sử dụng Lazada (Lazada use guide)
        • Cách thêm lý do tạm dừng nhận tin hội thoại đa kênh
        • Tích hợp Live Chat vào Tin nhắn đa kênh? (Instructions to integrating LiveChat WIDGET into AntCRM)
        • Làm thế nào để tích hợp Instagram vào Tin nhắn đa kênh
        • Làm thế nào để tích hợp Google Play vào Tin nhắn đa kênh?
        • Làm thế nào để tích hợp Telegram vào Tin nhắn đa kênh?
        • Hướng dẫn tích hợp Business Messages thành 1 kênh Omni
        • Làm thế nào để tích hợp Youtobe vào Tin nhắn đa kênh?
        • Làm thế nào để tích hợp App Store vào Tin nhắn đa kênh?
        • Làm thế nào để tích hợp Tiki vào Tin nhắn đa kênh?
        • Làm thế nào để tích hợp Zalo Cá nhân vào Tin nhắn đa kênh?
      • Báo cáo (Report)
        • Hướng dẫn xem và truy xuất Báo cáo AntCRM (Instruction to view and retrieve AntCRM Reports)
          • 1. Báo cáo nhân viên (Users report)
          • 2. Báo cáo nhóm (Group report)
          • 3. Báo cáo khách hàng tiềm năng (Lead report)
          • 4. Báo cáo khách hàng (Customer report)
          • 5. Báo cáo giao dịch (Order report)
          • 6. Báo cáo Ticket (Ticket report)
          • 7. Báo cáo Lịch sử cuộc gọi (Call history report)
          • 8. Báo cáo Lịch sử gửi tin nhắn (Sending message history report)
          • 9. Báo cáo Quy trình tự động (Automation)
          • 10. Báo cáo KPI (KPI report)
        • KPI là gì? Xây dựng chỉ tiêu KPI như thế nào? (What is KPI ? How to build KPI targets? )
        • Xem báo cáo tin nhắn đa kênh (View Omnichannel conversation report)
        • Báo cáo điểm hài lòng (Satisfaction Report)
      • Quản lý trải nghiệm khách hàng (Customer Experience Management)
        • 1. Thiết lập khảo sát khách hàng (Customer survey setting)
          • 1.1. Tin nhắn đa kênh(Conversations)
          • 1.2. Tổng đài cuộc gọi(Call Center)
          • 1.3. Thiết lập tiêu chí đánh giá (Rating criteria setting)
          • 1.4. Cấu hình landing page (Setting landing page)
        • 2. Cách sử dụng trên giao diện tư vấn viên (How to use the Agent interface)
        • 3. Báo cáo điểm hài lòng (Satisfaction Report)
      • Hướng dẫn sử dụng chiến dịch (User manual for Campaign)
        • Làm sao để chạy quy trình Marketing Automation? (How to run Marketing Automation process ?)
        • Chiến dịch Telesales là gì? Làm thế nào để chạy chiến dịch Telesales? (Telesales user manual)
        • Hướng dẫn khởi tạo chiến dịch ZNS (Instructions to configure a ZNS campaign)
        • Hướng dẫn khởi tạo chiến dịch Social Facebook (Instructions for creating a Facebook Social campaign)
      • Sản phẩm (Product)
        • Hướng dẫn tạo sản phẩm trong giao dịch (Instructions to create products in order )
        • Hướng dẫn import hàng loạt sản phẩm (Instructions to import series of products)
      • Đơn hàng (Order)
        • Hướng dẫn tạo và quản lý giao dịch
        • Import đơn hàng (Import orders)
        • Cam kết SLA đơn hàng (Order SLA Commitment)
        • Lọc và tải về đơn hàng (Filter and download orders)
      • Khách hàng thân thiết (Loyalist)
        • Hướng dẫn tạo sản phẩm và mã thẻ cho sản phẩm (Instructions to create products and product codes)
      • Shared mailbox
    • Tổng đài AntRing (Antring Call Center)
      • Cài đặt (Setting)
        • Antbuddy PC
        • Điện thoại Yealink T19 E2 (Yealink T19 E2 phone)
        • IP Phone Grandstream GXP 1610
        • Reset Password dành cho quản trị viên (Reset password for administrators)
        • Hướng dẫn Reset Password dành cho nhân viên
        • Chặn số quấy rối trên trang quản trị AntBuddy (Block spam numbers on the AntBuddy admin page)
        • Tạo người dùng trên Call Center (Create a user on Call Center)
        • Yêu cầu gọi lại
      • Hướng dẫn cài đặt AntBuddy Callbar PC (Antbuddy PC installation guide)
      • Hướng dẫn cài đặt và sử dụng Mobile app AntBuddy (Guide to install and use Mobile App AntBuddy)
      • Cách xem báo cáo cụ thể của Antbuddy Call Center
        • 1. Lịch sử cuộc gọi (Call history)
        • 2. Tổng quan tổng đài
        • 3. Báo cáo hàng đợi
        • 4. Báo cáo nhân viên
        • 5. Bảng tổng quan TV
      • Hướng dẫn sử dụng tính năng chấm điểm cuộc gọi
      • Hướng dẫn tắt SIP ALG trên các dòng modem phổ thông (guide to turn off SIP ALG on popular modems)
      • Hướng dẫn Reset Password dành cho quản trị viên (Instructions to reset password for administrators)
      • Các tình huống với AntBuddy Callbar và cách xử lý
      • AntRing - Hướng dẫn cập nhật thông tin, quyền người dùng ( Guide to update user information, permis)
      • Tài khoản SIP
    • Tài liệu hướng dẫn sử dụng AntBot ChatBot (User manual for AntBot ChatBot)
      • Hướng dẫn sử dụng FAQ
      • Tích hợp tin nhắn đa kênh với Chatbot AntBot
      • Các tính năng cơ bản của Chatbot AntBot (The basic features of AntBot Chatbot)
      • Các Trường Hợp Sử Dụng Chatbot AntBot (Use Cases of AntBot Chatbot)
      • Giải thích chi tiết về node Chatbot (Detailed explanation of the Chatbot node)
      • How to create a google cloud bot
  • Hướng dẫn tích hợp API (Team technical) (API integration guide (technical team))
    • AntRing
      • Đăng ký API (API Registration )
      • Sử dụng API (Use API)
      • Danh sách API (API List)
      • Mã lỗi (Error code)
    • AntBot
      • AntBOT API
      • Voice OTP
      • HTTP Response
    • AntCRM
      • ApiRing AntCrm
        • 1. API get customer
        • 2. API get order
        • 3. API get product
        • 4. API get ticket
        • 5. Point accumulation API
        • 6. API get redeem
        • 7. API get segment
        • 8. API get list of survey
        • 9. API get list of telecalls
        • 10. API get campaign list
        • 11. API get rating list
        • 12. API get tags
Powered by GitBook
On this page
  • I.Giới thiệu
  • II. Thiết lập
  • III. Hướng dẫn chấm điểm cuộc gọi
  • IV. Báo cáo
  1. Tài liệu AntBuddy - Hướng dẫn sử dụng (AntBuddy Docs - User Guide)
  2. Tổng đài AntRing (Antring Call Center)

Hướng dẫn sử dụng tính năng chấm điểm cuộc gọi

Previous5. Bảng tổng quan TVNextHướng dẫn tắt SIP ALG trên các dòng modem phổ thông (guide to turn off SIP ALG on popular modems)

Last updated 2 months ago

I.Giới thiệu

Tính năng chấm điểm cuộc gọi hỗ trợ kiểm soát nội dung cuộc gọi và nâng cao chất lượng đội ngũ chăm sóc khách hàng, cụ thể:

✅ Quản lý hiệu quả làm việc của tổng đài viên

✅ Chấm điểm chất lượng cuộc gọi dựa trên nhiều tiêu chí của doanh nghiệp đưa ra.

✅ Chủ động thiết lập form đánh giá theo tiêu chí riêng cho từng nhân viên, theo từng thời điểm

✅ Thống kê toàn bộ dữ liệu cuộc gọi đã đánh giá để dễ dàng báo cáo theo thang điểm

II. Thiết lập

Đăng nhập vào trang cấu hình tổng đài bằng tài khoản quản trị viên(owner/ admin)

Bước 1: Vào đường link , bấm Đăng nhập → Nhập email và mật khẩu tài khoản để đăng nhập

Bước 2: Từ profile bên phải màn hình, chọn Tổng đài Antring

  1. Cấu hình nhóm agent

Thiết lập các nhóm agent, mỗi nhóm agent sẽ có các mẫu đánh giá khác nhau

1.1 Thêm nhóm Agent

Bước 1: Click vào call center -> Đánh giá chất lượng

Bước 2: Vào trang cấu hình Click vào (+) Thêm để vào cấu hình đánh giá

Bước 3: Tạo nhóm agent

Click vào (+) Thêm để tạo nhóm agent

Bước 4: Sau khi click dấu (+), Form tạo nhóm được hiển thị như hình bên dưới:

  • Tại mục tên nhóm: Nhập tên nhóm

  • Chọn agent theo ý muốn bằng cách bấm vào dấu (+)

Bấm Đồng ý để hoàn tất việc tạo Nhóm Agent đánh giá

Giao diện sau khi tạo nhóm thành công

1.2. Chỉnh sửa thông tin nhóm agent

  • Chỉnh sửa nhóm:

  • Vào cập nhật -> chỉnh sửa thông tin nhóm

  • Tên nhóm: chỉnh sửa lại tên nhóm

  • Agent: Thêm/xóa agent bằng cách click vào dấu (x) / (+)

-> Bấm cập nhật để lưu thông tin chỉnh sửa

  • Có thể bấm quay lại để thoát chỉnh sửa và không lưu

  • Xóa nhóm

Có thể xóa nhóm agent bằng cách bấm nút xóa

Giao diện sau khi xóa nhóm thành công

  1. Cấu hình form đánh giá

2.1. Thêm form đánh giá

Bước 1: Tạo mới 1 form đánh giá

  • Click dấu (+) để tạo form đánh giá mới

Sau khi bấm nút Thêm, sẽ hiển thị form tạo mới:

  • Tiêu chí:

  • Tên mẫu: Đặt tên theo yêu cầu

  • Chọn nhóm: Chọn group agent đã tạo. Agent trong group được chọn sẽ được áp dụng các form đánh giá này

  • (+): Thêm tên tiêu chí

  • Thời gian: Thiết lập thời gian áp dụng cho mẫu đánh giá

  • Tương tác:

  • Số lượt chỉnh sửa đánh giá: Số lần đánh giá tối đa cho một cuộc gọi

  • Thiết lập thời gian đánh giá: Cho phép thiết lập quyền giới hạn thời gian đánh giá

  • Xếp loại:

  • (+): Thêm loại xếp loại: Xuất sắc, tốt, khá, trung bình. Có thể tự động set điểm cho từng tiêu chí xếp loại

-> Bấm nút Thêm để tạo tiêu chí đánh giá

Màn hình tạo form mới tiêu chí đánh giá được hiển thị:

  • Tên tiêu chí: Đặt tên theo yêu cầu

  • Tỉ trọng: Nhập tỉ trọng cho từng tiêu chí, đảm bảo tổng tỉ trọng là 100%

  • Điểm tối đa: Nhập điểm theo yêu cầu

  • Bước nhảy: Nhập bước nhảy theo yêu cầu, đảm bảo bước nhảy nhỏ hơn điểm tối đa

  • Nội dung: Nhập nội dung theo yêu cầu

Sau khi điền tất cả thông tin, form tạo mới thành công sẽ như thế này:

2.2. Xóa form đánh giá

  • Có thể xóa form đánh giá bằng cách bấm nút xóa

Hiển thị thông báo xác nhận như bên dưới -> Bấm Đúng -> form được xóa

Nếu không muốn xóa bấm nút Không

2.3.Chỉnh sửa Form

Tại danh sách form đánh giá → Bấm nút Cập nhật

Hiển thị form đã tạo và có thể chỉnh sửa tất cả thông tin trong form như hình bên dưới -> Bấm lưu, tất cả thông tin chỉnh sửa sẽ được lưu

2.4.Chọn mặc định cho mẫu

Trường hợp một nhóm có nhiều form đánh giá, cần chọn form mặc định áp dụng khi thực hiện hành động chấm điểm cuộc gọi.

Bấm chọn mặc định -> Hiển thị thông báo xác nhận như bên dưới -> Bấm nút Đúng -> mẫu đó được chọn làm mặc định

Giao diện sau khi chọn mặc định thành công

III. Hướng dẫn chấm điểm cuộc gọi

Vào mục Lịch sử

Tại mục lịch sử có thể tìm kiếm cuộc gọi thông qua:

  • SDT: Nhập sdt của khách hàng

  • Thời gian: Chọn khoảng thời gian từ ngày … đến ngày …

  • Trung kế: Chọn đầu số cần lọc

  • Nhân viên/nhóm: Chọn nhân viên cụ thể hoặc nhóm cụ thể để lọc

  • Loại cuộc gọi: Chọn cuộc gọi ra/ gọi vào

  • Trạng thái cuộc gọi: chọn trạng thái cuộc gọi tương ứng với loại cuộc gọi

Sau đó bấm tìm kiếm

chọn Đánh giá

Form đánh giá sẽ hiển thị như hình bên dưới:

  • (1) Hiển thị tên nhân viên và SDT của khách hàng gọi đến

  • (2) Form đánh giá: Có thể chọn mẫu đánh giá theo yêu cầu

Đánh giá điểm theo từng tiêu chí và sau khi chấm điểm, nhận xét từng tiêu chí -> bấm nút Lưu. Tổng điểm sẽ hiển thị

Chỉnh sửa đánh giá:

Một cuộc gọi có thể được chấm điểm nhiều lần, nhân viên chấm điểm có thể bấm vào nút “Xem và chỉnh sửa ” để xem lại kết quả đánh giá trước đó và cập nhật điểm mới.

IV. Báo cáo

Bước 1: Vào Call center -> Đánh giá chất lượng -> History:

Bước 2: Lọc cuộc gọi đã được đánh giá thông qua các bộ lọc

  • Thời gian: Nhập khoảng thời gian thực hiện cuộc gọi

  • Nhân viên/nhóm: Chọn nhân viên/nhóm cụ thể

  • Trung kế: Chọn đầu số

  • Form đánh giá: Chọn form đánh giá đã thực hiện

  • Lọc thời gian theo giờ

Bước 3: Bấm nút tìm kiếm, màn hình sẽ hiển thị thông tin nhân viên đã được đánh giá

https://www.antbuddy.com/