Tính năng Số điện thoại ẩn cho vai trò Telesales (Masked Phone Number Feature for Telesales Role )
I. Tổng quan (Overview)
Tính năng Số điện thoại ẩn (Masked Phone Number) được thiết kế nhằm bảo vệ thông tin cá nhân của khách hàng khi các nhân viên telesales thực hiện cuộc gọi đi hoặc nhận cuộc gọi đến. (The Masked Phone Number feature is designed to protect customers’ personal information when telesales agents make or receive calls.)
Khi tính năng này được bật, nhân viên chỉ nhìn thấy một phần số điện thoại của khách hàng (ví dụ: xxx-xxx-123) thay vì toàn bộ số. (When this feature is enabled, agents will only see a partial customer phone number (e.g., xxx-xxx-123) instead of the full number.)
II. Mục đích (Purpose)
Bảo vệ quyền riêng tư của khách hàng (Protect customer privacy)
Ngăn chặn việc sử dụng sai mục đích (Prevent misuse of contact data)
Tuân thủ chính sách bảo mật dữ liệu (Comply with data privacy policies)
Hạn chế rủi ro trong các chiến dịch telesales ngắn hạn (Reduce risk in short-term telesales campaigns)
III. Cách hoạt động (How It Works)
Hệ thống xác định vai trò telesales hoặc quyền hạn được cấp. (The system identifies users with the telesales role or assigned permissions.)
Khi xem thông tin liên hệ hoặc thực hiện cuộc gọi, nhân viên chỉ thấy số điện thoại đã được ẩn bớt. (When viewing contact details or handling calls, agents only see a masked phone number.)
Cuộc gọi vẫn có thể được thực hiện hoặc nhận qua hệ thống tổng đài. (Calls can still be made and received through the system.)
Số đầy đủ được lưu bảo mật trong hệ thống và chỉ người có quyền mới xem được. (The full phone number is securely stored and only accessible to authorized personnel (e.g., supervisors).
IV. Vai trò bị ảnh hưởng (Affected Roles)
Nhân viên telesales: Chỉ thấy số bị ẩn. (Telesales agents: See masked phone numbers only.)
Quản lý/Giám sát: Có quyền xem số đầy đủ. (Managers/Supervisors: Can access full phone numbers.)
Vai trò khác không được cấp quyền: Không xem được số điện thoại. (Other unauthorized roles: Cannot access phone numbers.)
Ví dụ (Example)
Số khách hàng đầy đủ: 0905 123 456 (Full customer number: 0905 123 456)
Hiển thị với telesales: xxx xxx 456 (Shown to telesales agent: xxx xxx 456)
V. Ảnh hưởng tới báo cáo (Impact on Reports)
Dữ liệu trong báo cáo vẫn lưu số đầy đủ để đảm bảo thống kê chính xác. (Report data still contains full phone numbers for accurate analytics.)
Không ảnh hưởng tới các chỉ số như CSAT, AHT, tổng số cuộc gọi,… (No impact on metrics such as CSAT, AHT, total calls, etc.)
Lưu ý (Note)
Tính năng này có thể được cấu hình bật/tắt theo từng nhân viên cụ thể. (This feature can be configured per agent depending on system settings.)
VI. Cách cài đặt
Đăng nhập vào tài khoản Admin ⇒ Vào thiết lập ⇒ Quản lý người dùng ⇒ Nhân viên (Login to Admin account ⇒ Settings ⇒ User management ⇒ Users
Tại đây, tích chọn Telesale cho nhân viên. Nhân viên telesale sẽ không nhìn thấy số điện thoại của người được gọi trên callbar. (Here, select the "Telesale" option for the agent. Telesale agents will not see the phone number of the person they are calling on the callbar.)
VII. Giao diện của nhân viên Telesale
Số của người được gọi sẽ được ẩn một phần khi nhân viên Telesale gọi bằng callbar, xem danh sách khách hàng, xem khách hàng trong chiến dịch hoặc gọi ra từ chiến dịch (The callee's phone number will be partially hidden when a Telesale agent makes a call via the callbar, views the customer list, opens a customer profile in a campaign, or makes an outbound call from a campaign.)
Giao diện khi gọi trên callbar (Calling interface on the callbar)
Giao diện khi xem danh sách khách hàng (Customer list interface)
Giao diện khi xem khách hàng trong chiến dịch (Interface for viewing a customer in a campaign)
Giao diện khi gọi ra từ chiến dịch (Interface for making outbound calls from a campaign)
Last updated