4. Báo cáo nhân viên

4. Báo cáo nhân viên

Báo cáo nhân viên là phần thống kế tất cả các cuộc gọi đã vào đến Agent trên Queue. Những cuộc gọi không đến Agent sẽ không được tính trong phần báo cáo này. Để vào mục Báo cáo Agent, người dùng chọn Call Center (1) → Báo cáo Nhân viên(2)

4.1. Bộ lọc báo cáo Agent

Các bộ lọc

Type

Loại xem dữ liệu trong Queue, hệ thống hỗ trợ 4 loại: Summary (tổng quan), Daily (hàng ngày), Monthly (hàng tháng)

Từ (MM-DD-YYYY)

Ngày bắt đầu lấy dữ liệu báo cáo Queue

Tới (MM-DD-YYYY)

Ngày kết thúc lấy dữ liệu báo cáo Queue

Queue

Tùy chọn Queue để lọc dữ liệu (có thể chọn nhiều Queue)

Lọc nhanh

Mốc thời gian lọc dữ liệu nhanh, bao gồm:

Hôm nay - Hôm qua - Tuần này - Tuần trước - Tháng này - Tháng trước

4.2. Xem theo dạng tổng quan

4.2.1. Báo cáo tổng quan

Các trường thông tin

Trường thông tin
Mô tả

Agent

Tên hiển thị của nhân viên

Email

Email của nhân viên

SL CG thành công

Tổng số cuộc gọi đến Agent và được Agent phục vụ thành công

SL CG nhỡ: Agent từ chối / không bắt máy

Tổng số lượt nhỡ trên Agent, do Agent từ chối phục vụ hoặc Agent không phản hồi hết thời gian đổ chuông của một lượt

SL CG nhỡ: KH gác máy / hết thời gian

Tổng số lượt nhỡ trên Agent do khách hàng gác máy trước khi hết thời gian đổ chuông trên một Agent

SL CG nhỡ: Không tìm thấy TB / Không xác định

Tổng các lượt lỗi không xác do lỗi viễn thông hoặc do không tìm thấy thiết bị

Hold Time

Tổng số thời gian Agents tạm giữ cuộc gọi

Thời gian chờ trung bình (AWT)

Thời gian trung bình của một cuộc gọi khách hàng chờ Agent bắt máy

Thời gian đàm thoại trung bình (AHT)

Thời gian đàm thoại trung bình của một cuộc gọi của Agent

4.2.2. Báo cáo thời gian làm việc của Agent

Báo cáo thời gian làm việc của Agent là báo cáo số lượng Login vào Queue trong ngày hoặc trong khoảng thời gian bạn chọn. Trong báo cáo này tính toán thời gian Agent ở trong Queue, cũng như các số liệu thời gian Agent tạm dừng trên Queue.

Xem chi tiết của một Agent bằng cách bấm vào tên của Agent cần xem

Các trường thông tin

Trường thông tin
Mô tả

Agent

Tên hiển thị của Agent

Email

Email đăng nhập tổng đài của Nhân viên

Thời gian làm việc

Thời gian làm việc thực tế của nhân viên bằng thời gian làm việc trừ thời gian tạm dừng

Phiên làm việc: Số lần vào hệ thống

Tổng số lần Agent Login vào Queue

Phiên làm việc: Thời gian làm việc

Tổng thời gian Agent Login trên Queue có định dạng hh:mm:ss

Tạm dừng mặc định: Số lần tạm dừng

Tổng số lần Agent tạm dừng mặc định trên Queue

Tạm dừng mặc định: Thời gian

Tổng thời gian gian Agent tạm dừng trên Queue có định dạng hh:mm:ss

4.3. Xem theo ngày

Các trường thông tin

Trường thông tin
Mô tả

Agent Name

Tên hiển thị của Agent

Date

Ngày thống kê

Logged on

Thời điểm Agent Logon vào Queue đầu tiên có định dạng dd-mm-yyyy hh:mm:ss

Logged out

Thời điểm Agent Logout khỏi Queue cuối cùng có định dạng dd-mm-yyyy hh:mm:ss

Time

Tổng thời gian Agent Login trong Queue có định dạng hh:mm:ss

Handled

Tổng số cuộc gọi Agent phục vụ trên Queue

Abandoned: Agent Not Response

Tổng số lượt nhỡ trên Agent, do Agent từ chối phục vụ hoặc Agent không phản hồi

Abandoned: Customer Hangup

Tổng số lượt nhỡ trên Agent do khách hàng đợi quá lâu và ngắt máy

Abandoned: Not Found Device / Unspecified

Tổng các lượt lỗi không xác do lỗi viễn thông

ASA (<=2 ; <=5 ; <=10 ; <=20 ; <=30; <=40; <=45)

Tổng số cuộc gọi được bắt máy trước thời gian tương ứng <=2 ; <=5 ; <=10 ; <=20 ; <=30; <=40; <=45

SLA (<=2 ; <=5 ; <=10 ; <=20 ; <=30; <=40; <=45)

Tỷ lệ cuộc gọi được trả lời có thời gian chờ trong vòng thời gian tương ứng (<=2 ; <=5 ; <=10 ; <=20 ; <=30; <=40; <=45) trên tổng số cuộc được trả lời

Hold time

Tổng số thời gian Agents tạm giữ cuộc gọi

Talk time

Tổng thời gian đàm thoại của Agent

AHT

Thời gian đàm thoại trung bình của một cuộc gọi

Outgoing

Tổng cuộc gọi ra ngoài trên mỗi Agent

4.4. Xem theo tháng

Các trường thông tin

Trường thông tin
Mô tả

Agent Name

Tên hiển thị của Agent

Month

Tháng lấy dữ liệu thống kê

Logged on

Thời điểm Agent Logon vào Queue đầu tiên có định dạng dd-mm-yyyy hh:mm:ss

Logged out

Thời điểm Agent Logout khỏi Queue cuối cùng có định dạng dd-mm-yyyy hh:mm:ss

Time

Tổng thời gian Agent Login trong Queue có định dạng hh:mm:ss

Handled

Tổng số cuộc gọi Agent phục vụ trên Queue

Abandoned: Agent Not Response

Tổng số lượt nhỡ trên Agent, do Agent từ chối phục vụ hoặc Agent không phản hồi

Abandoned: Customer Hang up

Tổng số lượt nhỡ trên Agent do khách hàng đợi quá lâu và ngắt máy

Abandoned: Not Found Device / Unspecified

Tổng các lượt lỗi không xác do lỗi viễn thông

ASA (<=2 ; <=5 ; <=10 ; <=20 ; <=30; <=40; <=45)

Tổng số cuộc gọi được bắt máy trước thời gian tương ứng <=2 ; <=5 ; <=10 ; <=20 ; <=30; <=40; <=45

SLA (<=2 ; <=5 ; <=10 ; <=20 ; <=30; <=40; <=45)

Tỷ lệ cuộc gọi được trả lời có thời gian chờ trong vòng thời gian tương ứng (<=2 ; <=5 ; <=10 ; <=20 ; <=30; <=40; <=45) trên tổng số cuộc được trả lời

Hold time

Tổng số thời gian Agents tạm giữ cuộc gọi

Talk time

Tổng thời gian đàm thoại của Agent

AHT

Thời gian đàm thoại trung bình của một cuộc gọi

Outgoing

Tổng cuộc gọi ra ngoài trên mỗi Agent

Last updated